TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diacritical marks

các dấu đặc biệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu đặc biệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

diacritical marks

diacritical marks

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distinctive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extraordinary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

diacritical marks

diakritische Zeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diacritical marks, distinctive, extraordinary

dấu đặc biệt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diakritische Zeichen /nt pl/IN/

[EN] diacritical marks

[VI] các dấu đặc biệt, dấu phụ