TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

desolate

Tàn phá

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gây cảnh điêu tàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoang vắng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm cho phiền muộn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sầu khổ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tịch

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

desolate

desolate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

calm

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

quiet

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

void

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tịch

calm, quiet, desolate, void

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

desolate

Tàn phá, gây cảnh điêu tàn, hoang vắng, làm cho phiền muộn, sầu khổ