TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

design height

chiều cao thiết kế

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

design height

design height

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planned height

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

projected height

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

design height

Sollhöhe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

design height

hauteur théorique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

design height,planned height,projected height

[DE] Sollhöhe

[EN] design height; planned height; projected height

[FR] hauteur théorique

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

design height

chiều cao thiết kế

Chiều cao của bờ đất cần có sau khi lún đến mức an toàn để đảm bảo độ sâu chứa nước cần thiết trong một ao.