TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

derrick man

thợ cả trên tháp khoan

 
Tự điển Dầu Khí

thợ cả ở tháp khoan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

derrick man

derrick man

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

derrick man

Bohrarbeiter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrarbeiter /m/D_KHÍ/

[EN] derrick man

[VI] thợ cả ở tháp khoan (kỹ thuật khoan sâu)

Tự điển Dầu Khí

derrick man

['derik mæn]

o   thợ cả trên tháp khoan

Thợ cả trong tổ khoan làm việc trên sàn thượng tháp khoan để đóng và tháo chốt thiết bị nâng. Thợ cả còn có nhiệm vụ trộn dung dịch khoan, trông nom các bể chứa bùn khoan và máy móc. Thợ cả đứng hàng thứ hai trong kíp khoan.