TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depreciate

làm sụt giá

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm giảm giá

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

depreciate

depreciate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

depreciate, depreciation /hóa học & vật liệu/

làm sụt giá

Tự điển Dầu Khí

depreciate

o   làm sụt giá, làm giảm giá

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

depreciate

To lessen the worth of.