TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

depositor

người ký quỹ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bể lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thiết bị lắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

depositor

depositor

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
depositor :

depositor :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

depositor

bể lắng, thiết bị lắng

Từ điển pháp luật Anh-Việt

depositor :

người gừi, người ký thác, người cung khai.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

depositor

One who makes a deposit, or has an amount deposited.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

depositor

người ký quỹ