TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

demoulding

sự dỡ khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tháo khuôn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tháo khuôn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tách khuôn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

demoulding

demoulding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

demolding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

part removal from the mould

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

demoulding

Entformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Entformen

[EN] part removal from the mould, demoulding

[VI] Tháo khuôn, tách khuôn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entformen /nt/C_DẺO/

[EN] demolding (Mỹ), demoulding (Anh)

[VI] sự dỡ khuôn, sự tháo khuôn