TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

delimiter

dấu tách

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu giới hạn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dấu định nghĩa

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dấu phân tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ký hiệu tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

delimiter

delimiter

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

separator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

separator symbol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bound

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

limit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

information separator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

separating character

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

separation character

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

delimiter

Trennzeichen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Begrenzungszeichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begrenzungssymbol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Informationstrennzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

delimiter

délimiteur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractère séparateur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

caractère séparateur d'informations

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparateur d'information

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bound,delimiter,limit /IT-TECH/

[DE] Trennzeichen

[EN] bound; delimiter; limit

[FR] délimiteur; séparateur

delimiter,information separator,separating character,separation character /IT-TECH/

[DE] Informationstrennzeichen

[EN] delimiter; information separator; separating character; separation character

[FR] caractère séparateur; caractère séparateur d' informations; délimiteur; séparateur; séparateur d' information

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begrenzungszeichen /nt/M_TÍNH/

[EN] delimiter, separator

[VI] dấu tách, dấu phân tách

Begrenzungssymbol /nt/M_TÍNH/

[EN] delimiter, separator symbol

[VI] dấu tách, ký hiệu tách

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

delimiter

[DE] Trennzeichen

[VI] dấu giới hạn, dấu tách; dấu định nghĩa

[EN] delimiter

[FR] délimiteur

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

delimiter

dấu tách, dấu phân cách Kỹ tự đặc biệt tách, hoặc phân cách, các mục riêng lẻ trong một chương trình hoặc trong một tập dữ liệu, ỏ ví dụ sau đây, các dấu phầy tách các trường trong một bản ghi cơ sờ dữ liệu (mỗi trường phi số được đề trong dấu ngoặc kép). " Jones" , " 78 Harbor Drive" , " Bayvlew" , " WA" , 98077; " Smith" , " 324 Marina Ave" , " Yelm" , " WA" , 98597; Hal dạng dấu tách thường được sử dụng trong các cơ sở dữ liệu: dấu tách trưởng và dấu tách bản ghi. Trong mỗi dòng ờ ví dụ trên, mỗi dấu phầy là một dấu tách trường vỉ nó phân cách trường dữ liệu này với trường dữ liệu tiếp theo. Dấu chấm phằy ở cuối mỗi dòng là dấu tách bản ghi vì nó tách bản ghi này với bản ghl tiếp theo. Những dấu tách khác có thề là các ký tự lập bảng, ký tự trở về đầu dòng hoặc dấu hal chấm.