Việt
sự đào sâu
sự khoét sâu
sự ăn sâu xuống
Anh
deepening
Đức
Abteufen
Vertiefung
Pháp
raval
deepening /ENERGY-MINING/
[DE] Abteufen
[EN] deepening
[FR] raval
sự ăn sâu xuống; sự đào sâu, sự khoét sâu
o sự đào sâu, sự khoét sâu
§ deepening of workings : sự làm sâu thêm các khu khai thác; sự nghiên cứu sâu các công trình