TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deepen

làm sâu thêm

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khoan sâu thêm

 
Tự điển Dầu Khí

đào sâu

 
Tự điển Dầu Khí

bới sâu

 
Tự điển Dầu Khí

làm sâu hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào sâu hơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đào hố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đục rãnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deepen

deepen

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 deepen a shaft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deepening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recess

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hollow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

deepen

vertiefen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vertiefen /vt/XD/

[EN] deepen, recess, hollow

[VI] đào hố, đục rãnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deepen /xây dựng/

làm sâu hơn

deepen /xây dựng/

làm sâu thêm

deepen, deepen a shaft, deepening

đào sâu hơn

Tự điển Dầu Khí

deepen

['di:pən]

o   khoan sâu thêm

Khoan sâu hơn với chi phí cho phép khi giếng đã đạt đến chiều sâu thiết kế.

o   đào sâu, bới sâu, làm sâu thêm

§   deepen a shaft : đào sâu, khoét sâu hơn (giếng mỏ)