TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decrement in reactivity

sự giảm độ phản ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

decrement in reactivity

decrement in reactivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 depreciation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

decrement in reactivity

Reaktivitätsabnahme

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktivitätsabnahme /f/CNH_NHÂN/

[EN] decrement in reactivity

[VI] sự giảm độ phản ứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decrement in reactivity

sự giảm độ phản ứng

decrement in reactivity, depreciation

sự giảm độ phản ứng