TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decreasing sequence

trình tự tiệm giảm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

dãy số không tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

decreasing sequence

decreasing sequence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

decreasing sequence

absteigende Reihenfolge

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

decreasing sequence

séquence décroissante

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decreasing sequence

dãy số không tăng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

decreasing sequence

[DE] absteigende Reihenfolge

[VI] trình tự tiệm giảm

[EN] decreasing sequence

[FR] séquence décroissante