TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deck

boong tàu

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ván mặt cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàn cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp phủ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sàn công tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàn thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cỗ bài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trch. cỗ bài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xấp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tập

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn hở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mâm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt sàng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thanh chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gờ chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lớp phủ chịu nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ván sàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 boat deck

boong tàu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 card deck

cỗ bài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 bridge deck

ván mặt cầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 working deck

sàn thao tác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
suspended bridge deck

sàn cầu treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

deck

deck

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 boat deck

 board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 boat deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 card deck

 a pack of cards

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 bridge deck

 bridge deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chess

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 working deck

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gangway

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 operating floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working platform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
suspended bridge deck

suspended bridge deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 decking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
card deck

card deck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

card pack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deck of cards

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

set of cards

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bridge deck

bridge deck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

deck

Deck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rost

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ladebrücke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bedielung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
card deck

Kartenpaket

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kartensatz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kartenstapel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bridge deck

Fahrbahn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrbahnplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fahrbahntafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

deck

hourdis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pont

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
card deck

jeu de cartes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paquet de cartes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
bridge deck

dalle du tablier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tablier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The men retire to the smoking room, the women to the wicker swing on the great deck outside.

Hai người đàn ông rút vào phòng hút thuốc, còn hai bà ra ngồi ghế xích đu ngoài sân.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ladebrücke /f/XD/

[EN] deck

[VI] ván mặt cầu

Deck /nt/VT_THUỶ/

[EN] deck

[VI] boong tàu, sàn (đóng tàu)

Bedielung /f/XD/

[EN] deck

[VI] ván sàn, ván mặt cầu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deck

[DE] Rost

[EN] deck

[FR] hourdis

deck /FISCHERIES/

[DE] Deck

[EN] deck

[FR] pont

card deck,card pack,deck,deck of cards,pack,set of cards /IT-TECH,TECH/

[DE] Kartenpaket; Kartensatz; Kartenstapel

[EN] card deck; card pack; deck; deck of cards; pack; set of cards

[FR] jeu de cartes; paquet de cartes

bridge deck,deck

[DE] Fahrbahn; Fahrbahnplatte; Fahrbahntafel

[EN] bridge deck; deck

[FR] dalle du tablier; tablier

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

deck

xấp, tập, sàn hở (không mái), sàn cầu, mâm (quay băng từ), boong tàu, mặt sàng, thanh chắn, gờ chắn (trên bàn lắp máy tuyển), lớp phủ chịu nóng

Từ điển toán học Anh-Việt

deck

trch. cỗ bài

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

deck

ván mặt cầu

deck

sàn (đóng tàu)

deck

sàn cầu

deck

sàn cầu

deck

sàn công tác

deck

sàn thao tác

deck, pack

cỗ bài

 board, boat deck, deck

boong tàu

 a pack of cards, card deck, deck

cỗ bài

 bridge deck, chess, deck

ván mặt cầu

 deck, gangway, operating floor, stage, working deck, working platform

sàn thao tác

suspended bridge deck, deck, decking

sàn cầu treo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

deck

lớp phủ, mái

Tự điển Dầu Khí

deck

[dek]

o   sàn

- Mặt bằng làm việc trên giàn khoan ở ngoài biển hoặc trên tàu thuỷ.

- Mặt sàng trên rọ của thiết bị rung đá.

o   lớp phủ, mái; sân, boong tàu; gờ chắn trên các thiết bị lớn

§   bubble deck : đĩa cột sục khí

§   bubble cap deck : đĩa chuông bọt, đĩa chóp bọt

§   floating deck : toa nổi, bệ nổi, sàn nổi

§   deck barge : xà lan sàn rộng

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

deck

xăp, tập Tập hơp các bìa đục lỗ, tập băng hoặc nhóm thiết bi tương tự.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

deck

boong tàu