TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decision

quyết định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự quyết định

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giải quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phán quyết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Sự quyết định.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

decision

decision

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resolution

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

choice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verdict

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

decision

Entscheidung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Beschluss

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

decision

décision

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He almost permits himself a smile, so pleased is he at his decision.

Ông tự cho phép mình nhếch mép, ông quá hài lòng về quyết định của mình.

Others hold that each decision must be considered and committed to, that without commitment there is chaos.

Người khác lại bảo rằng phải cân nhắc kĩ mỗi một quyết định rồi theo đến kì cùng, kẻo sẽ hỗn loạn.

At every point of decision, whether to visit a woman in Fribourg or to buy a new coat, the world splits into three worlds, each with the same people but with different fates for those people.

Tại mỗi điểm xảy ra quyết định, chẳng hạn đi Fribourg thăm người đàn bà hay mua cái áo măng-tô mới, thế giới sẽ tách thành ba thế giới cũng với nhưng con người ấy, nhưng họ chọn những lối sống khác nhau.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

resolution,decision

[DE] Beschluss

[EN] resolution, decision

[FR] Décision

[VI] Quyết định

decision,choice,verdict

[DE] Entscheidung

[EN] decision, choice, verdict

[FR] Décision

[VI] Quyết định

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decision

sự quyết định

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Decision

Sự quyết định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entscheidung /f/M_TÍNH/

[EN] decision

[VI] quyết định

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decision /IT-TECH/

[DE] Entscheidung

[EN] decision

[FR] décision

decision /IT-TECH/

[DE] Entscheidung

[EN] decision

[FR] décision

Thuật ngữ hành chính văn phòng Anh-Việt

decision

quyết định

Từ điển pháp luật Anh-Việt

decision

(decisive) : quyết dinh, quyểt nghị, phán quyềt [L] nghĩa chung : tat cà hoi đáp cùa pháp luật : judginent, decree, order, writ, warrant... (án văn, sac lệnh, mệnh lệnh, giấy đòi, trát đòi...), nghĩa hẹp (stricto sensu) : trong một thủ tục không có bối thấm đoàn, sự biêu thi cùa tham phán tương xứng với phán định. - decisive oath - lời thề kháng quyết, hạ quyết tâm.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decision

Giải quyết, phán quyết, quyết định

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Decision

(n) sự quyết định

Từ điển phân tích kinh tế

decision

quyết định

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Decision

Quyết định

Xem European Community legislation.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

decision

quyết định Thao tác máy tính xác định xem một quan hệ nào đó có tồn tai giữa các từ trong bộ nhớ hoặc các thanh ghl và áp dụng các hưđmg tác dụng lựa chợn; điều này được thực hiện bông các phép nhảy cố điều kiện hoặc các kỹ thuật tương đương. Các quyết đinh đôi khi được ánh xạ dưới dạng các bảng quyết đ|nh hoặc cày quyết đinh. Bảng quyết định là cách sắp xíp thành hàng và cột phác họa những điều kiện riêng và các tác động hoặc kết quả khả dĩ liên quan tới mỗi quyỉt định. Cây quyết đ|nh là những phác họa cố cấu trúc cây trong đố các nút biều thi các điềm quyết đinh ré nhánh tới ngày càng nhiều các kết cục thay thế đặc biệt cho tới khl chúng đạt tới điềm cuổl cùng (lổ) vốn là kết quả của tất cả những quyết đ|nh đã đưa ra trước đó.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

decision

quyết định

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decision

sự quyết định