TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decipher

giải mã

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tk. đọc mật mã

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đọc mã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giải mật mã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đọc mật mã

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

decipher

decipher

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decrypt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

decipher

dechiffrieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

entschlüsseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entziffern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decipher

déchiffrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decipher,decrypt /IT-TECH/

[DE] Dechiffrieren; Entschlüsseln; Entziffern

[EN] decipher; decrypt

[FR] déchiffrer

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dechiffrieren /vt/Đ_TỬ/

[EN] decipher

[VI] giải mã, đọc mã (kỹ thuật thông tin liên lạc)

entschlüsseln /vt/Đ_TỬ/

[EN] decipher, decrypt

[VI] giải mật mã, đọc mật mã

Từ điển toán học Anh-Việt

decipher

tk. đọc mật mã, giải mã

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

decipher

To find out the true words or meaning of, as something hardly legible.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

decipher

giải mã