TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

decay chain

dãy phân rã

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

decay chain

decay chain

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decay series

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

disintegration chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radioactive chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

radioactive series

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

decay chain

Zerfallskette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zerfallsreihe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

decay chain

chaîne de désintégration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

decay chain,decay series,disintegration chain,radioactive chain,radioactive series /SCIENCE/

[DE] Zerfallskette; Zerfallsreihe

[EN] decay chain; decay series; disintegration chain; radioactive chain; radioactive series

[FR] chaîne de désintégration

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

decay chain

dãy phân rã

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zerfallskette /f/KTH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] decay chain

[VI] dãy phân rã

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

decay chain

dãy phân rã