Việt
mức chuẩn
mặt chuẩn
mức quy chiếu
cao trình không
độ cao ''O''
mức không
cốt 0
điểm chuẩn
Anh
datum level
datum
Đức
Marke
Bezugshöhe
Marke /f/XD/
[EN] datum level
[VI] mức chuẩn, cốt 0
Bezugshöhe /f/XD/
[EN] datum, datum level
[VI] mặt chuẩn, điểm chuẩn, mức chuẩn
Xem Mặt bằng tham khảo (Plane, reference)-
độ cao ' ' O' '
mức (số) không
o mức chuẩn, mức quy chiếu, mặt chuẩn