TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data structure

cấu trúc dữ liệu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu trúc dữ bệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

data structure

data structure

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

data structure

Datenstruktur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

data structure

Structure de données

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

structure des données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenstruktur /f/M_TÍNH/

[EN] data structure

[VI] cấu trúc dữ liệu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data structure /IT-TECH/

[DE] Datenstruktur

[EN] data structure

[FR] structure des données

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

data structure

[DE] Datenstruktur

[VI] cấu trúc dữ liệu

[EN] data structure

[FR] Structure de données

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data structure

cấu trúc dữ liệu Tập hợp các thành phin dữ liệu đươc kết cấu theo cách đều đặn và đặc trưng, như bản ghi hoặc mảng, áp dụng cho dữ liệu sao cho nó cố thề được diễn dlch và sao cho các thao tác đặc biệt có thề được thực hiện đốl VỚI dữ liệu đó. ,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data structure

cấu trúc dữ bệu