TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

data sink

bộ góp dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nơi gom dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vùng tiếp nhận dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

data sink

data sink

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

data sink

Datensenke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datensammelstelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datensignalsenke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenübertragungsempfänger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Datenempfänger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

data sink

bloc récepteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

collecteur de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puits de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

récepteur de données

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenempfänger /m/KT_ĐIỆN/

[EN] data sink

[VI] nơi gom dữ liệu, vùng tiếp nhận dữ liệu

Datensenke /f/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] data sink

[VI] vùng tiếp nhận dữ liệu, nơi gom dữ liệu (vị trí nhận)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data sink /IT-TECH,TECH/

[DE] Datensammelstelle; Datensenke; Datensignalsenke; Datenübertragungsempfänger

[EN] data sink

[FR] bloc récepteur; collecteur de données; puits de données; récepteur de données

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data sink

bộ góp dữ liệu

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

data sink

nơi gom dữ liệu L Bộ nhớ hoặc thiết b) ghl cổ khả nãng chấp nhận các tin hiệu dữ liệu từ thiết bị truyồn dữ liệu và lưu giữ dữ liệu đề dùng về sau. 2. Trong truyền thông, một phần của thiết bi DTE (thiết b| đầu CUỐI dữ liệu) vốn nhận các dữ liệu đã truyền.