TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

damp proofing

Chống ẩm

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

không thấm ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

damp proofing

damp proofing

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moisture proofing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

damp proofing

Feuchteschutz

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Feuchtigkeitssperre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

damp proofing

imperméabilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

damp proofing,moisture proofing /SCIENCE/

[DE] Feuchtigkeitssperre

[EN] damp proofing; moisture proofing

[FR] imperméabilisation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

damp proofing

không thấm ẩm

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Feuchteschutz

[VI] Chống ẩm

[EN] damp proofing