TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

daily output

sản lượng ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sàn lượng một ngây đém

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

điện lượng ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản lượng hàng ngày

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Năng suất ngày

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

daily output

daily output

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daily performance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daily turn-over

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

daily output

Tagesleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

daily output

débit journalier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daily output,daily performance,daily turn-over /ENG-MECHANICAL/

[DE] Tagesleistung

[EN] daily output; daily performance; daily turn-over

[FR] débit journalier

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

daily output

sản lượng ngày

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

daily output

Năng suất ngày

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

daily output

điện lượng ngày

daily output

sản lượng hàng ngày

daily output

sản lượng ngày

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

daily output

sàn lượng một ngây đém