TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cylinder printing machine

máy in kiểu tang quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy in trục

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

cylinder printing machine

cylinder printing machine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

roller printing machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

rotary printing machine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

cylinder printing machine

Walzendruckmaschine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zylinderdruckmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rollendruckmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Rotationsdruckmaschine

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Zylinderdruckmaschine,Rollendruckmaschine,Rotationsdruckmaschine

[EN] cylinder printing machine, roller printing machine, rotary printing machine

[VI] máy in trục,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cylinder printing machine

máy in kiểu tang quay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Walzendruckmaschine /f/IN/

[EN] cylinder printing machine

[VI] máy in kiểu tang quay