TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cyclic pitch

bước lá cánh quạt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước lá cánh quạt quay vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cyclic pitch

cyclic pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cyclic pitch

zyklischer Einstellwinkel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periodische Steigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zyklischer Einstellwinkel /m/VTHK/

[EN] cyclic pitch

[VI] bước lá cánh quạt quay vòng

periodische Steigung /f/VTHK/

[EN] cyclic pitch

[VI] bước lá cánh quạt (máy bay lên thẳng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclic pitch

bước lá cánh quạt