Việt
phần cắt của mũi khoan
mũi dao
mũi cắt
mép cắt
Anh
cutting point
Đức
Schneidepunkt
Pháp
point de coupe
cutting point /ENG-MECHANICAL/
[DE] Schneidepunkt
[EN] cutting point
[FR] point de coupe
mũi cắt, mép cắt
Cutting point
cutting point /CƠ KHÍ/