TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cut oil

nhũ tương dầu - nước

 
Tự điển Dầu Khí

nhũ tương dầu nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cut oil

cut oil

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cut oil

Schneidöl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schneidöl /nt/D_KHÍ/

[EN] cut oil

[VI] nhũ tương dầu nước (dầu thăm dò)

Tự điển Dầu Khí

cut oil

[kʌt ɔil]

o   nhũ tương dầu - nước

Hỗn hợp của dầu và nước. Phải đốt nóng hoặc xử lý nhũ tương bằng hoá chất thì mới phân tách được dầu với nước.