TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cursor

con chạy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu nháy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

con trỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

con tró

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

con chạy của

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vòng khuyên

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

cursor

cursor

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

runner

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

cursor

Cursor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Läufer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Schreibmarke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitzeiger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zunge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positionsanzeige

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleifer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

umlaufender Peilstrich

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Positionierungsmarke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Positionsanzeiger

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Positionsanzeigersymbol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cursor

curseur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Cursor,Läufer

[EN] cursor, runner

[VI] vòng khuyên

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

cursor

con trỏ

1. Là con trỏ đồ hoạ được dùng cùng với chuột để trỏ vào vị trí xác định trên màn hình. 2. Là con trỏ, trỏ vào một bản ghi trong bảng dữ liệu, là một kỹ thuật hỗ trợ cho quá trình xử lý một tập hợp các bản ghi được lựa chọn. Con trỏ được chuyển từ bản ghi này sang bản ghi khác trong tập hợp khi thực hiện các thao tác xử lý như hiển thị, hỏi đáp và cập nhật.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cursor /IT-TECH/

[DE] Cursor

[EN] cursor

[FR] curseur

cursor /INDUSTRY/

[DE] Schleifer; umlaufender Peilstrich

[EN] cursor

[FR] curseur

cursor /IT-TECH/

[DE] Cursor; Positionierungsmarke; Positionsanzeiger; Positionsanzeigersymbol

[EN] cursor

[FR] curseur

Từ điển toán học Anh-Việt

cursor

con chạy của (thước tính)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schreibmarke /f/IN/

[EN] cursor

[VI] con chạy

Gleitzeiger /m/TOÁN/

[EN] cursor

[VI] con chạy

Läufer /m/TOÁN/

[EN] cursor

[VI] con chạy, con trỏ

Zunge /f/TOÁN/

[EN] cursor

[VI] con chạy (thước tính)

Positionsanzeige /f/M_TÍNH/

[EN] cursor

[VI] con trỏ, con chạy

Cursor /m/M_TÍNH, IN/

[EN] cursor

[VI] con chạy, con trỏ, dấu nháy

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cursor

con trỏ, con chạy vết sáng động xuất hiện trên màn hình của terminal có hiền th| và có thè đinh v| ngang hoặc thẳng đứng nhờ các điều khlền bàn phím đề ra lệnh cho máy tĩnh biết điềm nào căn thay đồi. Dây là kiều chỉ báo đậc biệt trên màn hình, như gạch dưới hoặc ố chữ nhật nhấp nháy, đánh dấú nơi các nhãn phím sẽ xuất hiện khl gỗ. Từ con trỏ khổng phải luôn luôn được dùng đề tham chiếu một dấu hiệu ở màn hình hhư thếl Ví dụ, dr Apple Macintosh và Microsoft Windows, vạch thẳng đứng nhấp tíháy gọr là điềm chèn chi chỗ trong tài Hộu nơi văn bân hoặc đồ họa Sé được chèn vàỏ. Vdi thiết b| nhập gọi là bảng số hóa, bút vẽ (dấu trỏ hoặc " bút" ) đôi khi được gol là con tròi Trong các Chuơng trình ứng dụng và hệ điều hành sử dụng con chuột, mũi tên hoặc biều tượng khác trên màn hình di động theo djch chuyền của con chuột thường được gọi là con trỏ hoặc dấu trỏ.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cursor

con chạy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cursor

con chạy, dấu nháy, con tró