Việt
tiếng ồn dòng
tiếng ồn dòng điện
tiếng ồn lưới điện
tạp nhiễu lưới điện
Anh
current noise
mains
mains noise
Đức
Stromrauschen
Netzgeräusch
Pháp
bruit de courant
bruit de fond du courant
Netzgeräusch /nt/KT_GHI/
[EN] current noise (Mỹ), mains
[VI] tiếng ồn dòng điện, tiếng ồn lưới điện
Stromrauschen /nt/KT_GHI/
[EN] current noise (Mỹ), mains noise
[VI] tiếng ồn dòng, tạp nhiễu lưới điện
current noise /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Stromrauschen
[EN] current noise
[FR] bruit de courant; bruit de fond du courant
tiêng ền dòng Tiếng ồn điện ngu& n gốc không xác đinh quan sát được ờ một số điện trử khi dòng điện một chiều có mặt và tăng theo bình phương dòng đó.