TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crystal growth

sự nuôi tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lớn lên của tinh thể

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lớn của tinh thể

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự phát triển tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mọc tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phát triển tinh thể

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

crystal growth

crystal growth

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

grain crowth

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

crystal growth

Kristallwachstum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kristallisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallzucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kristallzüchtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crystal growth

croissance des cristaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

méthode de croissance des cristaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Kristallwachstum

crystal[line] growth, grain crowth

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crystal growth /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kristallisation; Kristallwachstum; Kristallzucht; Kristallzüchtung

[EN] crystal growth

[FR] croissance des cristaux; méthode de croissance des cristaux

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kristallwachstum /nt/L_KIM/

[EN] crystal growth

[VI] sự nuôi tinh thể, sự lớn lên của tinh thể

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

crystal growth

sự nuôi tinh thể, sự lớn lên của tinh thể

crystal growth

sự lớn lên của tinh thể

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crystal growth

sự phát triển tinh thể

crystal growth

mọc tinh thể

crystal growth

phát triển tinh thể

crystal growth

sự nuôi tinh thể

crystal growth /điện lạnh/

sự phát triển tinh thể

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

crystal growth

sự lớn của tinh thể