TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crosstalk loss

tón thâr do xuyên âm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tổn thất do xuyên âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hao tổn xuyên âm

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

crosstalk loss

crosstalk loss

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crosstalk attenuation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crosstalk loss

Übersprechverlust

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Nebensprechdämpfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crosstalk loss

perte de diaphonie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

affaiblissement diaphonique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crosstalk attenuation,crosstalk loss /IT-TECH/

[DE] Nebensprechdämpfung

[EN] crosstalk attenuation; crosstalk loss

[FR] affaiblissement diaphonique

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

crosstalk loss

[DE] Übersprechverlust

[VI] hao tổn xuyên âm

[EN] crosstalk loss

[FR] perte de diaphonie

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

crosstalk loss

tổn thất do xuyên âm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

crosstalk loss

tổn haọ do xuyên âm Xem

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

crosstalk loss

tón thâr do xuyên âm