TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cross feed

chạy dao ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tiến ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tiến dao ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cross feed

cross feed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross feeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross-feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross-feeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crossfeed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crossfeeding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lateral feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transverse feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross traverse feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cross feed

Planvorschub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Versorgung über Kreuzschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Quervorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Seitenvorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cross feed

alimentation croisée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avance latérale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

avance transversale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cross feed,cross feeding,cross-feed,cross-feeding,crossfeed,crossfeeding /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Versorgung über Kreuzschaltung

[EN] cross feed; cross feeding; cross-feed; cross-feeding; crossfeed; crossfeeding

[FR] alimentation croisée

cross feed,lateral feed,transverse feed /ENG-MECHANICAL/

[DE] Quervorschub; Seitenvorschub

[EN] cross feed; lateral feed; transverse feed

[FR] avance latérale; avance transversale

cross feed,cross traverse feed,transverse feed /ENG-MECHANICAL/

[DE] Quervorschub

[EN] cross feed; cross traverse feed; transverse feed

[FR] avance transversale

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Planvorschub /m/CT_MÁY/

[EN] cross feed

[VI] sự tiến ngang; lượng tiến dao ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cross feed

(lượng) chạy dao ngang

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cross feed

chạy dao ngang

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cross feed

chạy dao ngang

Từ điển cơ khí-xây dựng

Cross feed /CƠ KHÍ/

chạy dao ngang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross feed

(lượng) chạy dao ngang