TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

critical state

trạng thái tới hạn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

critical state

critical state

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

critical state

kritischer Zustand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

critical state

état critique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

critical state

trạng thái tới hạn

Từ điển toán học Anh-Việt

critical state

trạng thái tới hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critical state /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] kritischer Zustand

[EN] critical state

[FR] état critique

Tự điển Dầu Khí

critical state

['kritikəl steit]

o   trạng thái tới hạn

Nhiệt độ, áp suất và thành phần, tại đó các tính chất hơi và lỏng giống nhau.