TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

critical section

đoạn tới hạn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cắt nguy hiểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặt cắt tới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn tới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

critical section

critical section

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

critical section

kritischer Abschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bruchquerschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kritischer Programmabschnitt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

critical section

section critique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kritischer Abschnitt /m/M_TÍNH/

[EN] critical section

[VI] đoạn tới hạn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

critical section /TECH,BUILDING/

[DE] Bruchquerschnitt

[EN] critical section

[FR] section critique

critical section

[DE] Bruchquerschnitt

[EN] critical section

[FR] section critique

critical section /IT-TECH/

[DE] kritischer Abschnitt; kritischer Programmabschnitt

[EN] critical section

[FR] section critique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

critical section

mặt cắt nguy hiểm

critical section

mặt cắt tới hạn

critical section

đoạn (chương trình) tới hạn

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

critical section

đoạn (chương trình) tới hạn