TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crawling

sự mất đồng bộ dần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tạo vết lõm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

crawling

crawling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cissing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spidering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

web crawling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

crawling

Schleichen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kraterbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Perlen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abheben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zusammenziehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Web-Crawling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

crawling

contraction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

retirement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rampement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indexation des ressources web

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They remain close to one temporal location, barely crawling past a familiar occasion.

Họ cứ quanh quẩn ở một ddiemr thời gian, không bước quá một bước khỏi những gì quen biết.

No more than an ant crawling round the rim of a crystal chandelier knows that it will return to where it began.

Họ không thể biết được những điều đó, như một con kiến đang bò trên vãnh ngọn đèn pha lê không biết rằng nó sẽ lại quay về khởi điểm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crawling /INDUSTRY-METAL/

[DE] Perlen

[EN] crawling

[FR] contraction

crawling /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Abheben

[EN] crawling

[FR] retirement

crawling /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schleichen

[EN] crawling

[FR] rampage

cissing,crawling /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Zusammenziehung

[EN] cissing; crawling

[FR] contraction; rampage; rampement

crawling,spidering,web crawling /IT-TECH/

[DE] Web-Crawling

[EN] crawling; spidering; web crawling

[FR] indexation des ressources web

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleichen /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] crawling

[VI] sự mất đồng bộ dần

Kraterbildung /f/C_DẺO/

[EN] crawling

[VI] sự tạo vết lõm