TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

crackle

tiếng lách tách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng lách cách

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếng răng rắc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

crackle

crackle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

crackle

Knattern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

intermittierendes Strahlgeräusch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kratzgeräusch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Knacken

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knistern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Prasseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

crackle

craquement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grésillement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Knacken /nt/ÂM/

[EN] crackle

[VI] tiếng lách tách

Knistern /nt/ÂM, KT_GHI/

[EN] crackle

[VI] tiếng lách tách

Prasseln /nt/ÂM/

[EN] crackle

[VI] tiếng lách cách, tiếng răng rắc

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crackle /SCIENCE/

[DE] Knattern; intermittierendes Strahlgeräusch

[EN] crackle

[FR] craquement

crackle /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Kratzgeräusch

[EN] crackle

[FR] grésillement