TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cracking process

quá trình cracking

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quá trình crackinh

 
Tự điển Dầu Khí

Phương pháp cracking

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

bẻ gẫy

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tách những chất hydrocarbon có chuỗi phân tử dài thành những chuỗi phân tử ngắn

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

cracking process

cracking process

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cracking process

Crackverfahren

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cracking process

quá trình cracking

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Crackverfahren

[EN] cracking process

[VI] Phương pháp cracking, bẻ gẫy, tách những chất hydrocarbon có chuỗi phân tử (mạch phân tử) dài thành những chuỗi phân tử ngắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cracking process

quá trình cracking

cracking process /hóa học & vật liệu/

quá trình cracking

Tự điển Dầu Khí

cracking process

o   quá trình crackinh