TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

covert

covert

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

covert

Einstand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

covert

couvert de fuite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển pháp luật Anh-Việt

covert

(tt) ; che, phù, đậy, giấu giếm [L] (Isử) feme covert (hay under coverture) - đàn bà được chong che chờ (đặc biệt là dối với các người vợ vô năng lực pháp định).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

covert /SCIENCE/

[DE] Einstand

[EN] covert

[FR] couvert de fuite

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

covert

Concealed, especially for an evil purpose.