TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coursing

sự phân phối không khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự hướng luồng đi của gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng gió

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự phân phối luồng không khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cuộc săn thỏ

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Anh

coursing

coursing

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Đức

coursing

Schichtenanordnung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

coursing

cuộc săn thỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

coursing

hướng gió; sự phân phối luồng không khí (cho từng đoạn lò khai thác bằng những tường ngăn)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtenanordnung /f/THAN/

[EN] coursing

[VI] sự phân phối không khí, sự hướng luồng đi của gió

Tự điển Dầu Khí

coursing

o   hướng gió; sự phân phối gió cho các đoạn lò