TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

course of rays

course of rays

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ray path

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

course of rays

Strahlengang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

course of rays

marche des rayons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trajectoire du rayon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

course of rays,ray path /SCIENCE/

[DE] Strahlengang

[EN] course of rays; ray path

[FR] marche des rayons; trajectoire du rayon