TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

coupling network

mạng ghép nối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạng ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mạch ghép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

coupling network

coupling network

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

coupling network

Koppelnetzwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koppelschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopplungsnetz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ankoppelschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koppelnetz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

coupling network

réseau de couplage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

coupling network /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Koppelnetz

[EN] coupling network

[FR] réseau de couplage

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Koppelnetzwerk /nt/TH_BỊ/

[EN] coupling network

[VI] mạng ghép nối

Koppelschaltung /f/TH_BỊ/

[EN] coupling network

[VI] mạng ghép

Kopplungsnetz /nt/TH_BỊ/

[EN] coupling network

[VI] mạng ghép

Ankoppelschaltung /f/T_BỊ/

[EN] coupling network

[VI] mạng ghép, mạch ghép

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coupling network

mạng ghép nối