TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

countless

không đếm được

 
Từ điển toán học Anh-Việt

vô lượng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

countless

countless

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

immeasurable

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

It is a world of countless copies.

Trong một thế giới của vô số bản sao.

His music floats and fills the room, and when the hour passes that was countless hours, he remembers only music.

Tiếng nhạc của anh tràn ngập căn phòng, rồi khi cái giờ ấy, vốn là vô số giờ, trôi qua thì anh chỉ còn nhớ có tiếng nhạc.

Indeed, there are a fourth and fifth, there is a countless number of young men standing in their rooms and playing violins.

Thêm một người thứ tư, thứ năm … vô số những chàng trai đứng trong phòng kéo đàn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô lượng

immeasurable, countless

Từ điển toán học Anh-Việt

countless

không đếm được

Tự điển Dầu Khí

countless

o   không tính được, không đếm được