TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

counterfort

counterfort

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

counterfort

Pfeiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strebepfeiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verstaerkungspfeiler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

counterfort

contrefort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counterfort

[DE] Pfeiler; Strebepfeiler; Verstaerkungspfeiler

[EN] counterfort

[FR] contrefort

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

COUNTERFORT

dế tường chắn Một mảng tường vuông góc với tường chán, về phía có vật liệu cần chắn, do đó nơ không nhìn thấy. Nơ chi dùng để tăng cường cho kết cẩu chịu lực kéo như bẽtông cốt thép vỉ đất đẩy tường ra ngoài khỏi đế Tường chống (buttress) cũng có thể dùng để làm cho vững kết cấu bêtông không cốt thép hoặc tưòng chán bằng gạch xây (hỉnh 29) COUNTERSINK khoét miệng loe Làm một lỗ hõm vìra đúng cho đầu của vít hay đinh tán hay một bộ phận nào đố mà thống thường vẫn nhô ra có thể khoét trên gỗ, kim loại hoậc vật liệu khác bàng mũi khoét hỉnh nón ((gọi là bít)

Tự điển Dầu Khí

counterfort

o   tường chống