TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

counter tube

ổng đếm

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

ống đếm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

counter tube

counter tube

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

counter tube

Zählrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

counter tube

tube compteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

counter tube /SCIENCE,TECH/

[DE] Zählrohr

[EN] counter tube

[FR] tube compteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zählrohr /nt/Đ_TỬ, TH_BỊ/

[EN] counter tube

[VI] ống đếm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

counter tube

ống đẾm Đèn điện tử cố một điện cực vào tín hiệu và 10 hoặc nhiều điện cực ra, mỗi xung vào dùng đề chuyền điện dẫn tuần tự tới điện cực ra tiếp theo; các Ống chuyền mạch chùm điện tử và cậc Ống đếm catot nguội là các ví dụ.

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

counter tube

ổng đếm