TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

core array

mảng lõi tư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dãy lôi từ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dây lõi từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảng lõi từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

core array

core array

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

magnetic core

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

magnetic core,core array

mạng lõi từ Cách bố trí các lõi từ thành mạng lưới hình chữ nhật.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

core array

dây lõi từ

core array

mảng lõi từ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

core array

mảng lõi tư, dãy lôi từ