TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

copying attachment

đồ gá chép hình

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đổ gá chép hình

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đồ gá chép lại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

copying attachment

copying attachment

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

profiling attachment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

duplicating attachment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forming attachment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

copying attachment

Kopiervorrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopiereinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Nachformeinrichtung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

copying attachment

appareil à copier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de copiage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif de reproduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif reproducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif à copier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dispositif à reproduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reproducteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copying attachment,profiling attachment /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kopiereinrichtung; Nachformeinrichtung

[EN] copying attachment; profiling attachment

[FR] appareil à copier

copying attachment,duplicating attachment,forming attachment,profiling attachment /ENG-MECHANICAL/

[DE] Kopiervorrichtung; Nachformeinrichtung

[EN] copying attachment; duplicating attachment; forming attachment; profiling attachment

[FR] appareil à copier; dispositif de copiage; dispositif de reproduction; dispositif reproducteur; dispositif à copier; dispositif à reproduire; reproducteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kopiervorrichtung /f/CNSX, CT_MÁY/

[EN] copying attachment

[VI] đồ gá chép hình

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

copying attachment

đồ gá chép hình

copying attachment

đồ gá chép lại

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

copying attachment

đồ gá chép hình

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

copying attachment

đổ gá chép hình