TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

convoy

đoàn hộ tống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự chuyên chở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự vận chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

convoy

convoy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

convoy

Konvoi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geleitzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Konvoi /m/VT_THUỶ/

[EN] convoy

[VI] đoàn hộ tống (hàng hải)

Geleitzug /m/VT_THUỶ/

[EN] convoy

[VI] sự chuyên chở, sự vận chuyển (hàng hải)

Tự điển Dầu Khí

convoy

  • danh từ

    o   đoàn tàu

  • động từ

    o   hộ tống, hộ vệ

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    convoy

    A protecting force accompanying property in course of transportation.