TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contour map

bản đồ đường bao

 
Tự điển Dầu Khí

bản đồ đồng mức

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản đồ cao độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đồ đường đồng mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản đồ đường mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
contour map

bản đồ đồng mức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

contour map

contour map

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
contour map

contour map

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

contour map

Schichtenkarte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Höhenplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

contour map

bản đồ cao độ

contour map

bản đồ đồng mức

contour map

bản đồ đường đồng mức

contour map

bản đồ đường mức

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schichtenkarte /f/XD/

[EN] contour map

[VI] bản đồ đồng mức (trắc địa)

Höhenplan /m/XD/

[EN] contour map

[VI] bản đồ đồng mức (đo vẽ địa hình)

Tự điển Dầu Khí

contour map

['kɔntuə mæp]

o   bản đồ đường bao

Bản đồ mặt đất liền, đáy biển hoặc các đơn vị đá ngầm dưới đất cùng đường bao để chỉ rõ những thay đổi về độ cao, bề dày hoặc thành phần.