TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous flow

dòng liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng chảy liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thao tác liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

continuous flow

continuous flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

continuous flow

kontinuierliche Stroemung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stetige Stroemung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

nichtlückender Betrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

continuous flow

écoulement conservatif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

circulation continue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continuous flow

dòng liên tục, thao tác liên tục

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

continuous flow /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] kontinuierliche Stroemung; stetige Stroemung

[EN] continuous flow

[FR] écoulement conservatif

continuous flow /ENG-ELECTRICAL/

[DE] nichtlückender Betrieb

[EN] continuous flow

[FR] circulation continue

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous flow

dòng chảy liên tục

continuous flow

dòng liên tục