TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous feed

chạy dao liên tục

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ nạp liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự nạp liệu liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiếp liệu liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự cấp liệu liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự dẫn tiến liên tục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đẩy giấy liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự cấp giấy liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

continuous feed

continuous feed

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

continuous feed

Endlospapiereinzug

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endlospapiereinzug /m/M_TÍNH/

[EN] continuous feed

[VI] đẩy giấy liên tục, sự cấp giấy liên tục

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

continuous feed

(lượng) chạy dao liên tục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continuous feed

sự nạp liệu liên tục, sự tiếp liệu liên tục

continuous feed

sự cấp liệu liên tục, sự dẫn tiến liên tục

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous feed

bộ nạp liên tục

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous feed

(lượng) chạy dao liên tục