TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

continuous current

dòng liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng diỄn một chiều

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

thiết bị nấu liên tục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện liên hợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng điện một chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dòng điện không đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng điện liên tục

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

continuous current

continuous current

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 current

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 diakinesis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 engage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 interlock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 linkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mesh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unfilled

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

composite gird

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

constant current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

continuous current

Dauerstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dauerstrom /m/KT_ĐIỆN/

[EN] constant current, continuous current

[VI] dòng điện không đổi, dòng điện liên tục

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

continuous current

dòng điện một chiều

continuous current

dòng liên tục, dòng điện một chiều

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

continuous current

dòng liên tục

continuous current

thiết bị nấu liên tục

continuous current

dòng điện liên hợp

continuous current, current

dòng điện liên hợp

Sự lưu chuyển từ tính trong dây dẫn.

continuous current, diakinesis, engage, interlock, linkage, mate, mesh, unfilled,composite gird

dòng điện liên hợp

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

continuous current

dòng diỄn một chiều