TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

contextual

nhạy ngữ cảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nội dung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

contextual

contextual

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

context-sensitive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

content-related

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thematic

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

substantive

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

contextual

kontextabhängig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inhaltlich

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

contextual

contenu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

content-related,thematic,contextual,substantive

[DE] inhaltlich

[EN] content-related, thematic, contextual, substantive

[FR] contenu

[VI] nội dung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kontextabhängig /adj/M_TÍNH/

[EN] context-sensitive, contextual

[VI] nhạy ngữ cảnh